Hướng dẫn kiểm tra trạm thủy lực 4KW/9 kênh


Hướng dẫn kiểm tra trạm thủy lực máy hàn dầm thép H/T

1716293436651515654951772160.png

Chức năng của van điện từ


1 - Van xả điện từ (Áp suất chính)

2 - Van định hướng điện từ

3 - Van giảm áp

4 - Van tiết lưu hai chiều

A - Cuộn van điện từ


Kết quả thử nghiệm tại nhà máy


  • Áp suất chính: 8-10 MPa

  • Áp suất 1-9 kênh: Điều chỉnh đến 7 MPa

  • Điều chỉnh 1-9 kênh: Trạng thái mở

  • Tốc độ: Điều chỉnh ở tốc độ trung bình


Các bước kiểm tra trạm thủy lực

 

1. Bật nguồn: Bật nguồn để khởi động động cơ.

2. Điều chỉnh áp suất chính: Giữ ống van xả số 1 và quan sát đồng hồ đo áp suất chính, đảm bảo đồng hồ chỉ 8-10 MPa. Nếu không, hãy điều chỉnh tay cầm van xả theo chiều kim đồng hồ để tăng áp suất hoặc ngược chiều kim đồng hồ để giảm áp suất.

3. Kích hoạt van định hướng: Bật tuần tự các van định hướng điện từ 1-9. Khi được cấp điện, dầu sẽ chảy đến cổng AB, làm đầy xi lanh bằng dầu và khiến xi lanh hoạt động bình thường. Lưu ý rằng ống dẫn dầu dài hơn có thể làm chậm hoạt động của xi lanh.

4. Kiểm soát lưu lượng: Xoay núm số 4 để kiểm soát lưu lượng và điều chỉnh tốc độ xi lanh. Xoay theo chiều kim đồng hồ làm chậm xi lanh và xoay ngược chiều kim đồng hồ làm tăng tốc độ. Xoay luân phiên đầu của ống van điện từ số 2 qua lại trước khi điều chỉnh van tiết lưu để đảm bảo hoạt động trơn tru.

5. Điều chỉnh áp suất: Cài đặt gốc có áp suất của mỗi mạch là 7 MPa. Nếu cần điều chỉnh, hãy xoay núm số 3 theo chiều kim đồng hồ để tăng áp suất hoặc ngược chiều kim đồng hồ để giảm áp suất. Điều chỉnh áp suất phải được thực hiện khi xi lanh được kéo dài hoặc thu lại hoàn toàn để hiển thị các số đọc chính xác.

 

2311111111111111111111111111.jpg


Chẩn đoán trạm thủy lực

 

(1) Không có chuyển động của xi lanh:

Giải pháp: Kiểm tra xem xi lanh có đầy dầu không. Cho xi lanh chạy qua chạy lại vài lần để đẩy không khí ra ngoài và bắt đầu chuyển động.


(2) Hành động xi lanh một chiều:

Giải pháp: Kiểm tra xem ống cuộn van điện từ có được cấp điện đúng cách và tạo ra lực hút bình thường không. Nếu có, hãy đảm bảo van xả cũng được cấp điện. Xác minh rằng phần trên của ống cuộn được định vị đúng cách với độ đàn hồi 2 mm, cho biết van điện từ không bị kẹt. Kiểm tra van tiết lưu để đảm bảo van không bị hạn chế; van phải mở trước và sau van tiết lưu để hoạt động bình thường. Quan sát quy định áp suất—áp suất sẽ được hiển thị khi xi lanh được kéo dài hoặc thu lại hoàn toàn, nhưng không ở vị trí giữa. Điều chỉnh núm số 3 nếu cần: xoay theo chiều kim đồng hồ để tăng áp suất hoặc ngược chiều kim đồng hồ để giảm áp suất.


(3) Các vấn đề kẹp động cơ:

Giải pháp: Kiểm tra xem ống cuộn van điện từ có được cấp điện đúng cách và tạo ra lực hút bình thường không. Nếu có, hãy đảm bảo van xả cũng được cấp điện. Xác minh rằng phần trên của ống cuộn được định vị đúng cách với độ sâu đủ, cho biết van điện từ không bị kẹt. Kiểm tra van tiết lưu để đảm bảo van không bị hạn chế; van phải mở trước và sau van để hoạt động bình thường. Quan sát xem động cơ có hiển thị áp suất không. Nếu không có áp suất, hãy điều chỉnh núm số 3 nếu cần: xoay theo chiều kim đồng hồ để tăng áp suất hoặc ngược chiều kim đồng hồ để giảm áp suất. Động cơ phải đạt áp suất 7-8 MPa để hoạt động. Nếu áp suất hiển thị 8 MPa nhưng van tiết lưu không mở hoàn toàn, hãy đảm bảo rằng van xả điện từ số 1 được cấp điện. Thay đổi việc cấp điện cho van định hướng điện từ sang trái và phải một vài lần để đảm bảo hoạt động bình thường. Khi động cơ thủy lực đạt đến áp suất chính xác và van điện từ không bị kẹt, động cơ sẽ hoạt động bình thường.  


(4) Hành động xuyên kênh (kích hoạt một kênh cũng gây ra hành động ở kênh khác):

Giải pháp: Nếu kích hoạt một kênh cũng gây ra tác động ở kênh khác (chỉ ra van bị kẹt), hãy luân phiên vị trí trên cùng của ống cuộn van định hướng điện từ qua lại. Kiểm tra xem ống cuộn có đạt đến độ sâu chính xác và có độ đàn hồi nhẹ khoảng 1 mm khi ở đúng vị trí không. Nếu ống cuộn có thể đạt được lực hút bình thường, điều đó cho biết chức năng hoạt động bình thường. Nếu tạp chất xâm nhập vào van điện từ, nó có thể khiến van bị kẹt và không tạo được lực hút. Sự cố này, được gọi là van bị kẹt hoặc hỏng cuộn dây, cần phải được vệ sinh. Tháo bốn vít để tháo van điện từ và vệ sinh kỹ lưỡng. Đảm bảo ống cuộn di chuyển tự do qua lại bên trong thân van. Nếu cảm thấy cứng, hãy sử dụng giấy nhám mịn để làm mịn và sau đó vệ sinh bằng khí nén trước khi lắp ráp lại.


(5) Van bị kẹt có chỉ báo áp suất:

Giải pháp: Di chuyển ống chỉ bằng tay hoặc vệ sinh van điện từ để loại bỏ tạp chất. Đảm bảo ống chỉ di chuyển tự do.

Bằng cách làm theo các bước và giải pháp này, bạn có thể đảm bảo việc kiểm tra và vận hành đúng cách Trạm thủy lực ZMDE 4KW/9 kênh. Bảo dưỡng thường xuyên và tuân thủ các hướng dẫn này sẽ giúp duy trì hiệu suất tối ưu và tuổi thọ của thiết bị.


NỘP